mirror of
https://github.com/OpenTTD/OpenTTD.git
synced 2025-09-01 19:09:09 +00:00
Compare commits
4 Commits
15.0-beta3
...
master
Author | SHA1 | Date | |
---|---|---|---|
960b840291 | |||
73045f9b0e | |||
|
4c77026167 | ||
ff5e067341 |
@@ -1436,12 +1436,14 @@ struct BuildVehicleWindow : Window {
|
||||
this->eng_list.clear();
|
||||
|
||||
BadgeTextFilter btf(this->string_filter, GSF_ROADVEHICLES);
|
||||
BadgeDropdownFilter bdf(this->badge_filter_choices);
|
||||
|
||||
for (const Engine *e : Engine::IterateType(VEH_ROAD)) {
|
||||
if (!this->show_hidden_engines && e->IsVariantHidden(_local_company)) continue;
|
||||
EngineID eid = e->index;
|
||||
if (!IsEngineBuildable(eid, VEH_ROAD, _local_company)) continue;
|
||||
if (this->filter.roadtype != INVALID_ROADTYPE && !HasPowerOnRoad(e->u.road.roadtype, this->filter.roadtype)) continue;
|
||||
if (!bdf.Filter(e->badges)) continue;
|
||||
|
||||
/* Filter by name or NewGRF extra text */
|
||||
if (!FilterByText(e) && !btf.Filter(e->badges)) continue;
|
||||
@@ -1460,11 +1462,13 @@ struct BuildVehicleWindow : Window {
|
||||
this->eng_list.clear();
|
||||
|
||||
BadgeTextFilter btf(this->string_filter, GSF_SHIPS);
|
||||
BadgeDropdownFilter bdf(this->badge_filter_choices);
|
||||
|
||||
for (const Engine *e : Engine::IterateType(VEH_SHIP)) {
|
||||
if (!this->show_hidden_engines && e->IsVariantHidden(_local_company)) continue;
|
||||
EngineID eid = e->index;
|
||||
if (!IsEngineBuildable(eid, VEH_SHIP, _local_company)) continue;
|
||||
if (!bdf.Filter(e->badges)) continue;
|
||||
|
||||
/* Filter by name or NewGRF extra text */
|
||||
if (!FilterByText(e) && !btf.Filter(e->badges)) continue;
|
||||
@@ -1486,6 +1490,7 @@ struct BuildVehicleWindow : Window {
|
||||
const Station *st = this->listview_mode ? nullptr : Station::GetByTile(TileIndex(this->window_number));
|
||||
|
||||
BadgeTextFilter btf(this->string_filter, GSF_AIRCRAFT);
|
||||
BadgeDropdownFilter bdf(this->badge_filter_choices);
|
||||
|
||||
/* Make list of all available planes.
|
||||
* Also check to see if the previously selected plane is still available,
|
||||
@@ -1497,6 +1502,7 @@ struct BuildVehicleWindow : Window {
|
||||
if (!IsEngineBuildable(eid, VEH_AIRCRAFT, _local_company)) continue;
|
||||
/* First VEH_END window_numbers are fake to allow a window open for all different types at once */
|
||||
if (!this->listview_mode && !CanVehicleUseStation(eid, st)) continue;
|
||||
if (!bdf.Filter(e->badges)) continue;
|
||||
|
||||
/* Filter by name or NewGRF extra text */
|
||||
if (!FilterByText(e) && !btf.Filter(e->badges)) continue;
|
||||
|
@@ -1326,7 +1326,7 @@ STR_CONFIG_SETTING_CONSTRUCTION_SPEED :Vitesse de cons
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_CONSTRUCTION_SPEED_HELPTEXT :Limite le nombre d'actions de constructions pour les IAs
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_VEHICLE_BREAKDOWNS :Pannes des véhicules{NBSP}: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_VEHICLE_BREAKDOWNS_HELPTEXT :Contrôle la fréquence des pannes des véhicule incorrectement entretenus
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_VEHICLE_BREAKDOWNS_HELPTEXT :Contrôle la fréquence des pannes des véhicules incorrectement entretenus
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SUBSIDY_MULTIPLIER :Multiplicateur de subvention{NBSP}: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SUBSIDY_MULTIPLIER_HELPTEXT :Définit combien rapportent les lignes subventionnées
|
||||
|
@@ -1691,6 +1691,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_SCROLLMODE_LMB :Move-lo mapa co
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SMOOTH_SCROLLING :Desprazamento de vista suave: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SMOOTH_SCROLLING_HELPTEXT :Controla como a vista principal se despraza a unha posición específica cando se fai clic no minimapa ou cando se emprega un comando para desprazarse a un obxecto específico sobre o mapa. Se se activa, a vista desprázase suavemente, se se desactiva salta directamente
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_DROPDOWN_AUTOSELECT :Comportamento tradicional de selección do menú da barra de ferramentas: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_DROPDOWN_AUTOSELECT_HELPTEXT :Escoller o comportamento de selección dos menús da barra de ferramentas. Se está desactivado, os menús permanecerán abertos ata que se faga unha selección. Se está activado, os menús activaranse ao soltar o botón do rato.
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MEASURE_TOOLTIP :Mostrar medidas ao usar as ferramentas de construción: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MEASURE_TOOLTIP_HELPTEXT :Amosa as distancias en cadros e as diferencias de cota ao arrastrar durante as operacións de construción
|
||||
|
@@ -622,8 +622,14 @@ STR_GRAPH_COMPANY_VALUES_CAPTION :{WHITE}Biểu
|
||||
|
||||
STR_GRAPH_LAST_24_MINUTES_TIME_LABEL :{TINY_FONT}{BLACK}24 phút cuối
|
||||
STR_GRAPH_LAST_72_MINUTES_TIME_LABEL :{TINY_FONT}{BLACK}72 phút cuối
|
||||
STR_GRAPH_LAST_288_MINUTES_TIME_LABEL :{TINY_FONT}{BLACK}288 phút cuối
|
||||
|
||||
STR_GRAPH_LAST_24_MONTHS :{TINY_FONT}{BLACK}2 năm (theo từng tháng)
|
||||
STR_GRAPH_LAST_24_QUARTERS :{TINY_FONT}{BLACK}6 năm (theo từng quý)
|
||||
STR_GRAPH_LAST_24_YEARS :{TINY_FONT}{BLACK}24 năm (theo từng năm)
|
||||
|
||||
STR_GRAPH_TOGGLE_RANGE :Bật/tắt đồ thị cho khoảng dữ liệu này
|
||||
STR_GRAPH_SELECT_SCALE :Chỉnh tỷ lệ chiều ngang của đồ thị
|
||||
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_CAPTION :{WHITE}Bảng Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_DAYS :{TINY_FONT}{BLACK}Số ngày trong trung chuyển
|
||||
@@ -631,8 +637,8 @@ STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_SECONDS :{TINY_FONT}{BLA
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_TITLE :{TINY_FONT}{BLACK}Tiền trả khi vận chuyển 10 đơn vị (hay 10,000 lít) hàng hóa trên mỗi 20 ô
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_ENABLE_ALL :{TINY_FONT}{BLACK}Toàn bộ
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_DISABLE_ALL :{TINY_FONT}{BLACK}Không
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_TOOLTIP_ENABLE_ALL :{BLACK}Hiển thị toàn bộ loại hàng trên đồ thị tỉ lệ trả tiền của loại hàng
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_TOOLTIP_DISABLE_ALL :{BLACK}Không hiển thị các loại hàng trên đồ thị tỉ lệ trả tiền của loại hàng
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_TOOLTIP_ENABLE_ALL :{BLACK}Hiển thị toàn bộ loại hàng trên đồ thị
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_TOOLTIP_DISABLE_ALL :{BLACK}Không hiển thị các loại hàng trên đồ thị
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_TOGGLE_CARGO :{BLACK}Bật/tắt đồ thị cho hàng hóa này
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_CARGO :{TINY_FONT}{BLACK}{STRING}
|
||||
|
||||
@@ -642,6 +648,9 @@ STR_GRAPH_INDUSTRY_RANGE_TRANSPORTED :Đã vận chuy
|
||||
STR_GRAPH_INDUSTRY_RANGE_DELIVERED :Đã giao
|
||||
STR_GRAPH_INDUSTRY_RANGE_WAITING :Đang chờ...
|
||||
|
||||
STR_GRAPH_TOWN_CARGO_CAPTION :{WHITE}{TOWN} - Lịch sử hàng hoá
|
||||
STR_GRAPH_TOWN_RANGE_PRODUCED :Nguồn cung
|
||||
STR_GRAPH_TOWN_RANGE_TRANSPORTED :Đã vận chuyển
|
||||
|
||||
STR_GRAPH_PERFORMANCE_DETAIL_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết đánh giá chỉ số năng suất
|
||||
|
||||
@@ -1033,6 +1042,7 @@ STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_MYR :Ringgit Malaysi
|
||||
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_LVL :Lát-vi-a Lats
|
||||
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_PTE :Escudo Bồ Đào Nha
|
||||
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_UAH :Hryvnia Ukraina
|
||||
STR_GAME_OPTIONS_CURRENCY_VND :Việt Nam Đồng
|
||||
|
||||
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_FRAME :Lưu tự động
|
||||
STR_GAME_OPTIONS_AUTOSAVE_DROPDOWN_TOOLTIP :Lựa chọn khoảng thời gian tự động lưu
|
||||
@@ -1680,6 +1690,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_SCROLLMODE_LMB :Kéo cuộn b
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SMOOTH_SCROLLING :Cuộn uyển chuyển cửa sổ: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SMOOTH_SCROLLING_HELPTEXT :Điều khiển cách màn hình chính cuộn tới vị trí cụ thể khi nháy chuột vào bản đồ nhỏ hoặc khi gõ lệnh cuộn tới đối tượng trên bản đồ. Nếu bật, thì sẽ cuộn trượt, nếu tắt thì nhảy thẳng tới vị trí đó.
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_DROPDOWN_AUTOSELECT :Hành vi khi chọn menu từ thanh công cụ truyền thông: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_TOOLBAR_DROPDOWN_AUTOSELECT_HELPTEXT :Chọn hành vi lựa chọn của menu thanh công cụ. Nếu tắt, menu thanh công cụ sẽ còn hiển thị cho đến khi đã chọn một lựa chọn. Nếu bật, menu thanh công cụ sẽ hiển thị khi thả nút chuột.
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MEASURE_TOOLTIP :Hiện bảng đo lường khi dùng các công cụ xây dựng: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MEASURE_TOOLTIP_HELPTEXT :Hiển thị khoảng cách ô và chênh lệch độ cao khi kéo thả trong khi xây dựng
|
||||
@@ -3698,6 +3710,8 @@ STR_TOWN_VIEW_CENTER_TOOLTIP :{BLACK}Xem trun
|
||||
STR_TOWN_VIEW_LOCAL_AUTHORITY_BUTTON :{BLACK}Chính quyền địa phương
|
||||
STR_TOWN_VIEW_LOCAL_AUTHORITY_TOOLTIP :{BLACK}Xem thông tin về Chính quyền địa phương
|
||||
STR_TOWN_VIEW_RENAME_TOOLTIP :{BLACK}Đổi tên đô thị
|
||||
STR_TOWN_VIEW_CARGO_GRAPH :Đồ thị hàng hoá
|
||||
STR_TOWN_VIEW_CARGO_GRAPH_TOOLTIP :Hiển thị đồ thị lịch sử hàng hoá của thị trấn
|
||||
|
||||
STR_TOWN_VIEW_EXPAND_BUTTON :{BLACK}Mở rộng
|
||||
STR_TOWN_VIEW_EXPAND_TOOLTIP :{BLACK}Tăng quy mô đô thị
|
||||
@@ -5248,6 +5262,11 @@ STR_ERROR_START_AND_END_MUST_BE_IN :{WHITE}Điểu
|
||||
STR_ERROR_ENDS_OF_BRIDGE_MUST_BOTH :{WHITE}... hai đầu cầu phải được gá vào đất
|
||||
STR_ERROR_BRIDGE_TOO_LONG :{WHITE}... cầu quá dài
|
||||
STR_ERROR_BRIDGE_THROUGH_MAP_BORDER :{WHITE}Cầu có thể vượt quá phạm vi bản đồ
|
||||
STR_ERROR_BRIDGE_TOO_LOW_FOR_STATION :{WHITE}Cầu quá thấp cho ga
|
||||
STR_ERROR_BRIDGE_TOO_LOW_FOR_ROADSTOP :{WHITE}Cầu quá thấp cho điểm dừng chân
|
||||
STR_ERROR_BRIDGE_TOO_LOW_FOR_BUOY :{WHITE}Cầu quá thấp cho phao
|
||||
STR_ERROR_BRIDGE_TOO_LOW_FOR_RAIL_WAYPOINT :{WHITE}Cầu quá thấp cho điểm mốc đường ray
|
||||
STR_ERROR_BRIDGE_TOO_LOW_FOR_ROAD_WAYPOINT :{WHITE}Cầu quá thấp cho điểm mốc đường
|
||||
|
||||
# Tunnel related errors
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUILD_TUNNEL_HERE :{WHITE}Không thể đào hầm ở đây...
|
||||
@@ -5403,7 +5422,7 @@ STR_ERROR_NO_STOP_COMPATIBLE_TRAM_TYPE :{WHITE}Không c
|
||||
STR_ERROR_NO_STOP_ARTICULATED_VEHICLE :{WHITE}Không có điểm dừng phù hợp với xe kéo rơ moóc.{}Xe kéo rơ moóc cần điểm dừng ngắn trên đường, không phải bến dừng
|
||||
STR_ERROR_AIRPORT_NO_PLANES :{WHITE}Không thể hạ cánh máy bay tại bãi đỗ trực thăng này
|
||||
STR_ERROR_AIRPORT_NO_HELICOPTERS :{WHITE}Không thể hạ cánh trực thăng ở sân bay này
|
||||
STR_ERROR_NO_RAIL_WAYPOINT :{WHITE}Không có điểm mốc tàu hỏa
|
||||
STR_ERROR_NO_RAIL_WAYPOINT :{WHITE}Không có điểm mốc đường ray
|
||||
STR_ERROR_NO_ROAD_WAYPOINT :{WHITE}Không có điểm mốc đường bộ
|
||||
STR_ERROR_NO_BUOY :{WHITE}Không có cái phao nào
|
||||
|
||||
@@ -5864,6 +5883,8 @@ STR_SAVEGAME_NAME_SPECTATOR :Tham quan, {1:S
|
||||
|
||||
# Viewport strings
|
||||
STR_VIEWPORT_TOWN_POP :{TOWN} ({COMMA})
|
||||
STR_VIEWPORT_TOWN_CITY :{TOWN} {CITY_ICON}
|
||||
STR_VIEWPORT_TOWN_CITY_POP :{TOWN} ({COMMA}) {CITY_ICON}
|
||||
STR_VIEWPORT_STATION :{STATION} {STATION_FEATURES}
|
||||
|
||||
# Simple strings to get specific types of data
|
||||
|
@@ -711,6 +711,7 @@ struct MusicWindow : public Window {
|
||||
|
||||
case WID_M_TRACK_NR: {
|
||||
Dimension d = GetStringBoundingBox(STR_MUSIC_TRACK_NONE);
|
||||
d = maxdim(d, GetStringBoundingBox(GetString(STR_MUSIC_TRACK_DIGIT, GetParamMaxDigits(2, FS_SMALL), 2)));
|
||||
d.width += padding.width;
|
||||
d.height += padding.height + WidgetDimensions::scaled.fullbevel.bottom;
|
||||
size = maxdim(size, d);
|
||||
|
@@ -51,9 +51,7 @@ static ChangeInfoResult IgnoreRoadStopProperty(uint prop, ByteReader &buf)
|
||||
|
||||
case 0x13:
|
||||
case 0x14:
|
||||
buf.ReadWord();
|
||||
buf.ReadWord();
|
||||
buf.ReadWord();
|
||||
buf.Skip(buf.ReadExtendedByte());
|
||||
break;
|
||||
|
||||
case 0x16: // Badge list
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user