mirror of https://github.com/OpenTTD/OpenTTD
Update: Translations from eints
vietnamese: 106 changes by KhoiCanDev polish: 1 change by translatorspull/12995/head
parent
c813b2b42d
commit
79c8eac2ee
|
@ -5264,7 +5264,7 @@ STR_AI_SETTINGS_SETTING :{STRING}: {ORAN
|
|||
|
||||
|
||||
# Textfile window
|
||||
STR_TEXTFILE_JUMPLIST :{WHITE}Spis Treści
|
||||
STR_TEXTFILE_JUMPLIST :{WHITE}Spi
|
||||
STR_TEXTFILE_JUMPLIST_TOOLTIP :{BLACK}Przeskocz do wybranej sekcji w wyświetlanym pliku za pomocą tej listy
|
||||
STR_TEXTFILE_JUMPLIST_ITEM :{WHITE}{STRING}
|
||||
STR_TEXTFILE_NAVBACK_TOOLTIP :{BLACK}Cofnij się w historii nawigacji
|
||||
|
|
|
@ -153,8 +153,8 @@ STR_ABBREV_SUGAR :Dg
|
|||
STR_ABBREV_TOYS :Đc
|
||||
STR_ABBREV_SWEETS :Bk
|
||||
STR_ABBREV_COLA :CL
|
||||
STR_ABBREV_CANDYFLOSS :CF
|
||||
STR_ABBREV_BUBBLES :BU
|
||||
STR_ABBREV_CANDYFLOSS :KB
|
||||
STR_ABBREV_BUBBLES :BB
|
||||
STR_ABBREV_TOFFEE :Kb
|
||||
STR_ABBREV_BATTERIES :Pi
|
||||
STR_ABBREV_PLASTIC :Cd
|
||||
|
@ -503,8 +503,8 @@ STR_RAIL_MENU_MONORAIL_CONSTRUCTION :Công trình t
|
|||
STR_RAIL_MENU_MAGLEV_CONSTRUCTION :Công trình tàu điện từ
|
||||
|
||||
# Road construction menu
|
||||
STR_ROAD_MENU_ROAD_CONSTRUCTION :Công trình đường ôtô
|
||||
STR_ROAD_MENU_TRAM_CONSTRUCTION :Công trình ô tô điện
|
||||
STR_ROAD_MENU_ROAD_CONSTRUCTION :Công trình đường bộ
|
||||
STR_ROAD_MENU_TRAM_CONSTRUCTION :Công trình xe điện
|
||||
|
||||
# Waterways construction menu
|
||||
STR_WATERWAYS_MENU_WATERWAYS_CONSTRUCTION :Công trình đường thuỷ
|
||||
|
@ -619,8 +619,8 @@ STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_CAPTION :{WHITE}Bảng G
|
|||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_DAYS :{TINY_FONT}{BLACK}Số ngày trong trung chuyển
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_SECONDS :{TINY_FONT}{BLACK}Số giây trong trung chuyển
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_RATES_TITLE :{TINY_FONT}{BLACK}Tiền trả khi vận chuyển 10 đơn vị (hay 10,000 lít) hàng hóa trên mỗi 20 ô
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_ENABLE_ALL :{TINY_FONT}{BLACK}Cho phép toàn bộ
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_DISABLE_ALL :{TINY_FONT}{BLACK}Bỏ toàn bộ
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_ENABLE_ALL :{TINY_FONT}{BLACK}Toàn bộ
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_DISABLE_ALL :{TINY_FONT}{BLACK}Không
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_TOOLTIP_ENABLE_ALL :{BLACK}Hiển thị toàn bộ loại hàng trên đồ thị tỉ lệ trả tiền của loại hàng
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_TOOLTIP_DISABLE_ALL :{BLACK}Không hiển thị các loại hàng trên đồ thị tỉ lệ trả tiền của loại hàng
|
||||
STR_GRAPH_CARGO_PAYMENT_TOGGLE_CARGO :{BLACK}Bật/tắt đồ thị cho hàng hóa này
|
||||
|
@ -667,8 +667,8 @@ STR_PERFORMANCE_DETAIL_LOAN :{BLACK}Vay:
|
|||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_TOTAL :{BLACK}Tổng cộng:
|
||||
###next-name-looks-similar
|
||||
|
||||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_VEHICLES_TOOLTIP_YEARS :{BLACK}Số lượng phương tiện đã thay đổi lợi nhuận năm trước. Bao gồm ô-tô, tàu hoả, tàu thuỷ và máy bay
|
||||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_VEHICLES_TOOLTIP_PERIODS :{BLACK}Số lượng phương tiện đã thay đổi lợi nhuận kỳ trước. Bao gồm ô-tô, tàu hoả, tàu thuỷ và máy bay
|
||||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_VEHICLES_TOOLTIP_YEARS :{BLACK}Số lượng phương tiện đã thay đổi lợi nhuận năm trước. Bao gồm xe, tàu hoả, tàu thuỷ và máy bay
|
||||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_VEHICLES_TOOLTIP_PERIODS :{BLACK}Số lượng phương tiện đã thay đổi lợi nhuận kỳ trước. Bao gồm xe, tàu hoả, tàu thuỷ và máy bay
|
||||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_STATIONS_TOOLTIP :{BLACK}Số trạm mới được phục vụ.Nhà ga, trạm xe buýt và sân bay ... đều được tính riêng, dù chúng có chung một trạm
|
||||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_MIN_PROFIT_TOOLTIP_YEARS :{BLACK}Lợi nhuận của phương tiện với mức thu nhập tối thiểu (chỉ đối với các phương tiện tải qua hơn 2 năm mới xem xét)
|
||||
STR_PERFORMANCE_DETAIL_MIN_PROFIT_TOOLTIP_PERIODS :{BLACK}Lợi nhuận của phương tiện với mức thu nhập tối thiểu (chỉ đối với các phương tiện tải qua hơn 2 kỳ mới xem xét)
|
||||
|
@ -799,8 +799,8 @@ STR_SMALLMAP_INDUSTRY :{TINY_FONT}{STR
|
|||
STR_SMALLMAP_LINKSTATS :{TINY_FONT}{STRING}
|
||||
STR_SMALLMAP_COMPANY :{TINY_FONT}{COMPANY}
|
||||
STR_SMALLMAP_TOWN :{TINY_FONT}{WHITE}{TOWN}
|
||||
STR_SMALLMAP_DISABLE_ALL :{BLACK}Tắt tất cả
|
||||
STR_SMALLMAP_ENABLE_ALL :{BLACK}Bật tất cả
|
||||
STR_SMALLMAP_DISABLE_ALL :{BLACK}Không
|
||||
STR_SMALLMAP_ENABLE_ALL :{BLACK}Tất cả
|
||||
STR_SMALLMAP_SHOW_HEIGHT :{BLACK}Hiển thị độ cao
|
||||
STR_SMALLMAP_SHOW_INDUSTRY_NAMES :{BLACK}Hiện tên các nhà máy
|
||||
STR_SMALLMAP_TOOLTIP_DISABLE_ALL_INDUSTRIES :{BLACK}Không hiện nhà máy trên bản đồ
|
||||
|
@ -840,13 +840,13 @@ STR_NEWS_FIRST_SHIP_ARRIVAL :{BIG_FONT}{BLAC
|
|||
STR_NEWS_FIRST_AIRCRAFT_ARRIVAL :{BIG_FONT}{BLACK}Người dân chào đón . . .{}Máy bay đầu tiên đến {STATION}!
|
||||
|
||||
STR_NEWS_TRAIN_CRASH :{BIG_FONT}{BLACK}Tàu hỏa bị đụng nhau!{}{COMMA} người chết sau tai nạn đáng tiếc này
|
||||
STR_NEWS_ROAD_VEHICLE_CRASH_DRIVER :{BIG_FONT}{BLACK}Ôtô bị tàu hoả đụng!{}Người lái xe đã tử nạn sau tai nạn này.
|
||||
STR_NEWS_ROAD_VEHICLE_CRASH :{BIG_FONT}{BLACK}Ôtô bị tàu hoả đụng!{}{COMMA} người đã tử nạn sau tai nạn đáng tiếc này
|
||||
STR_NEWS_ROAD_VEHICLE_CRASH_DRIVER :{BIG_FONT}{BLACK}Tai nạn xe!{}Người lái xe chết trong biển lửa sau khi va chạm với tàu hỏa
|
||||
STR_NEWS_ROAD_VEHICLE_CRASH :{BIG_FONT}{BLACK}Tai nạn xe!{}{COMMA} người chết trong biển lửa sau khi va chạm với tàu hỏa
|
||||
STR_NEWS_AIRCRAFT_CRASH :{BIG_FONT}{BLACK}Tai Nạn Máy Bay!{}{COMMA} người chết tại {STATION}
|
||||
STR_NEWS_PLANE_CRASH_OUT_OF_FUEL :{BIG_FONT}{BLACK}Tai Nạn Máy Bay!{}Do hết nhiên liệu, {COMMA} người tử nạn
|
||||
|
||||
STR_NEWS_DISASTER_ZEPPELIN :{BIG_FONT}{BLACK}Tai nạn khí cầu Zeppelin tại {STATION}!
|
||||
STR_NEWS_DISASTER_SMALL_UFO :{BIG_FONT}{BLACK}Xe ôtô đã bị phá hủy vì gặp phải 'UFO'!
|
||||
STR_NEWS_DISASTER_SMALL_UFO :{BIG_FONT}{BLACK}Xe đã bị phá hủy vì đã va chạm với 'UFO'!
|
||||
STR_NEWS_DISASTER_AIRPLANE_OIL_REFINERY :{BIG_FONT}{BLACK}Nhà máy lọc dầu bị nổ gần thị trấn {TOWN}!
|
||||
STR_NEWS_DISASTER_HELICOPTER_FACTORY :{BIG_FONT}{BLACK}Nhà máy bị phá hủy có dấu hiệu khả nghi gần thị trấn {TOWN}!
|
||||
STR_NEWS_DISASTER_BIG_UFO :{BIG_FONT}{BLACK}'UFO' hạ cánh gần thị trấn {TOWN}!
|
||||
|
@ -1347,15 +1347,15 @@ STR_CONFIG_SETTING_SMOKE_AMOUNT_HELPTEXT :Điều chỉnh
|
|||
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_ACCELERATION_MODEL :Kiểu tăng tốc của tàu hỏa: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_ACCELERATION_MODEL_HELPTEXT :Chọn cơ chế tăng tốc vật lý cho tàu hỏa. Kiểu "nguyên bản" thì sự giảm tốc tại dốc là như nhau cho tất cả các phương tiện. Kiều "thực tê" thì sự giảm tốc tại dốc và khúc cua dựa vào nhiều yếu tố, đơn cử là chiều dài tàu và tải trọng hàng hóa
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL :Kiểu tăng tốc cho ôtô: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL_HELPTEXT :Chọn cơ chế tăng tốc vật lý cho ôtô. Kiểu "nguyên bản" thì sự giảm tốc tại dốc là như nhau cho tất cả các phương tiện. Kiều "thực tê" thì sự giảm tốc tại dốc và khúc cua dựa vào nhiều yếu tố của động cơ, đơn cử là tải trọng hàng hóa
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL :Kiểu tăng tốc cho xe: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_ACCELERATION_MODEL_HELPTEXT :Chọn cơ chế tăng tốc vật lý cho xe. Kiểu "nguyên bản" thì sự giảm tốc tại dốc là như nhau cho tất cả các phương tiện. Kiều "thực tê" thì sự giảm tốc tại dốc và khúc cua dựa vào nhiều yếu tố của động cơ, đơn cử là tải trọng hàng hóa
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_SLOPE_STEEPNESS :Sự giảm tốc tại dốc của tàu hỏa: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_TRAIN_SLOPE_STEEPNESS_HELPTEXT :Sự giảm tốc cho tàu hỏa tại một ô dốc. Giá trị càng cao thì càng khó leo dốc
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_PERCENTAGE :{COMMA}%
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_SLOPE_STEEPNESS :Sự giảm tốc tại dốc của ôtô: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_SLOPE_STEEPNESS_HELPTEXT :Sự giảm tốc cho ôtô tại một ô dốc. Giá trị càng cao thì càng khó leo dốc
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_SLOPE_STEEPNESS :Sự giảm tốc tại dốc của xe: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_ROAD_VEHICLE_SLOPE_STEEPNESS_HELPTEXT :Sự giảm tốc cho xe tại một ô dốc. Giá trị càng cao thì càng khó leo dốc
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG :Ngăn tàu hỏa chuyển hướng 90 độ: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_FORBID_90_DEG_HELPTEXT :Chuyển hướng 90 độ chỉ xảy ra khi một ray ngang nối với một ray dọc ở 2 ô liền kề, khiến cho tàu hỏa cua 90 độ khi đến ô rẽ thay vì 45 độ như bình thường
|
||||
|
@ -1793,8 +1793,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_SOUND_AMBIENT_HELPTEXT :Phát các âm
|
|||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_TRAINS :Số tàu hỏa tối đa mỗi công ty: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_TRAINS_HELPTEXT :Số lượng tối đa tàu hỏa mà mỗi công ty có thể có
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_ROAD_VEHICLES :Số xe ôtô tối đa mỗi công ty: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_ROAD_VEHICLES_HELPTEXT :Số lượng ôtô tối đa mà một công ty có thể có
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_ROAD_VEHICLES :Số xe tối đa mỗi công ty: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_ROAD_VEHICLES_HELPTEXT :Số lượng xe tối đa mà một công ty có thể có
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_AIRCRAFT :Số máy bay tối đa mỗi công ty: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_MAX_AIRCRAFT_HELPTEXT :Số lượng máy bay tối đa mà một công ty có thể có
|
||||
|
@ -1805,14 +1805,14 @@ STR_CONFIG_SETTING_MAX_SHIPS_HELPTEXT :Số lượng t
|
|||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_TRAINS :Nhân vật máy không được mua tàu hoả: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_TRAINS_HELPTEXT :Bật thiết lập này làm máy không thể xây dựng tàu hỏa
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_ROAD_VEHICLES :Nhân vật máy không được mua xe ôtô: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_ROAD_VEHICLES_HELPTEXT :Bật tùy chọn này thì người chơi là AI sẽ không xây đường ôtô
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_ROAD_VEHICLES :Nhân vật máy không được mua xe: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_ROAD_VEHICLES_HELPTEXT :Bật tùy chọn này thì người chơi máy tính sẽ không thể xây đường bộ
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_AIRCRAFT :Nhân vật máy không được mua máy bay: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_AIRCRAFT_HELPTEXT :Bật tùy chọn này thì người chơi là AI sẽ không xây đường hàng không
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_AIRCRAFT_HELPTEXT :Bật tùy chọn này thì người chơi máy tính sẽ không thể xây đường hàng không
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_SHIPS :Nhân vật máy không được mua tàu thủy: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_SHIPS_HELPTEXT :Bật tùy chọn này thì người chơi là AI sẽ không xây đường thủy
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_BUILDS_SHIPS_HELPTEXT :Bật tùy chọn này thì người chơi máy tính sẽ không thể xây đường thủy
|
||||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_IN_MULTIPLAYER :Cho phép AI ở chế độ nhiều người chơi: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_AI_IN_MULTIPLAYER_HELPTEXT :Cho phép người chơi AI (máy tính) được tham gia trong ván chơi nhiều người
|
||||
|
@ -1828,8 +1828,8 @@ STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_ISPERCENT_HELPTEXT :Khi được b
|
|||
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_TRAINS :Tần suất bảo trì mặc định đối với tàu hỏa: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_TRAINS_HELPTEXT :Thiết lập khoảng thời gian bảo trì tùy chọn đối với các tàu hỏa, nếu phương tiện không có riêng thời gian bảo trì này
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_ROAD_VEHICLES :Tần suất bảo trì mặc định đối với ôtô: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_ROAD_VEHICLES_HELPTEXT :Thiết lập khoảng thời gian bảo trì tùy chọn đối với các ôtô, nếu phương tiện không có riêng thời gian bảo trì này
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_ROAD_VEHICLES :Tần suất bảo trì mặc định đối với xe: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_ROAD_VEHICLES_HELPTEXT :Thiết lập khoảng thời gian bảo trì mặc định cho xe mới, nếu phương tiện không có riêng khoảng thời gian bảo trì
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_AIRCRAFT :Tần suất bảo trì mặc định đối với máy bay: {STRING}
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_AIRCRAFT_HELPTEXT :Thiết lập khoảng thời gian bảo trì tùy chọn đối với các máy bay, nếu phương tiện không có riêng thời gian bảo trì này
|
||||
STR_CONFIG_SETTING_SERVINT_SHIPS :Tần suất bảo trì mặc định đối với tàu thủy: {STRING}
|
||||
|
@ -2256,18 +2256,18 @@ STR_LIVERY_CAPTION :{WHITE}{COMPANY
|
|||
|
||||
STR_LIVERY_GENERAL_TOOLTIP :{BLACK}Hiển thị phối màu chung
|
||||
STR_LIVERY_TRAIN_TOOLTIP :{BLACK}Hiển thị phối màu tàu hỏa
|
||||
STR_LIVERY_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Hiển thị phối màu xe ôtô
|
||||
STR_LIVERY_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Hiển thị phối màu xe
|
||||
STR_LIVERY_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Hiển thị phối màu tàu thủy
|
||||
STR_LIVERY_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Hiển thị phối màu máy bay
|
||||
STR_LIVERY_TRAIN_GROUP_TOOLTIP :{BLACK}Hiện các màu cho nhóm tàu hoả
|
||||
STR_LIVERY_ROAD_VEHICLE_GROUP_TOOLTIP :{BLACK}Hiện màu sắc cho nhóm xe ô-tô
|
||||
STR_LIVERY_ROAD_VEHICLE_GROUP_TOOLTIP :{BLACK}Hiện màu sắc cho nhóm xe
|
||||
STR_LIVERY_SHIP_GROUP_TOOLTIP :{BLACK}Hiện các màu cho các nhóm tàu
|
||||
STR_LIVERY_AIRCRAFT_GROUP_TOOLTIP :{BLACK}Hiện các màu cho nhóm máy bay
|
||||
STR_LIVERY_PRIMARY_TOOLTIP :{BLACK}Chọn màu chủ đạo cho bảng phối màu đang chọn. Ctrl+click để chọn màu chủ đạo cho tất cả bảng phối màu
|
||||
STR_LIVERY_SECONDARY_TOOLTIP :{BLACK}Chọn màu thứ hai cho bảng phối màu đang chọn. Ctrl+click để chọn màu cho tất cả bảng phối màu
|
||||
STR_LIVERY_PANEL_TOOLTIP :{BLACK}Chọn một bảng phối màu để sửa, hoặc nhiều bảng phối màu với Ctrl+Click.Click vào bảng để bật/tắt bảng phối
|
||||
STR_LIVERY_TRAIN_GROUP_EMPTY :Không có nhóm tàu nào được thiết lập
|
||||
STR_LIVERY_ROAD_VEHICLE_GROUP_EMPTY :Không có nhóm xe ô-tô nào được thiết lập
|
||||
STR_LIVERY_ROAD_VEHICLE_GROUP_EMPTY :Không có nhóm xe nào được thiết lập
|
||||
STR_LIVERY_SHIP_GROUP_EMPTY :Không có nhóm tàu nào được thiết lập
|
||||
STR_LIVERY_AIRCRAFT_GROUP_EMPTY :Không có nhóm máy bay nào được thiết lập
|
||||
|
||||
|
@ -2378,7 +2378,7 @@ STR_NETWORK_SERVER_LIST_DATE_CAPTION_TOOLTIP :{BLACK}Ngày hi
|
|||
STR_NETWORK_SERVER_LIST_PLAY_TIME_SHORT :{BLACK}{NUM}h {NUM}m
|
||||
STR_NETWORK_SERVER_LIST_PLAY_TIME_CAPTION :{BLACK}Thời gian chơi
|
||||
STR_NETWORK_SERVER_LIST_PLAY_TIME_CAPTION_TOOLTIP :{BLACK}Thời gian chơi khi{}trò chơi không bị tạm dừng
|
||||
STR_NETWORK_SERVER_LIST_INFO_ICONS_TOOLTIP :{BLACK}Ngôn ngữ, phiên bản server, etc.
|
||||
STR_NETWORK_SERVER_LIST_INFO_ICONS_TOOLTIP :{BLACK}Thông tin tương thích và xác thực của máy chủ
|
||||
|
||||
STR_NETWORK_SERVER_LIST_CLICK_GAME_TO_SELECT :{BLACK}Chọn một game trong danh sách
|
||||
STR_NETWORK_SERVER_LIST_LAST_JOINED_SERVER :{BLACK}Server bạn đã vào lần trước:
|
||||
|
@ -2900,15 +2900,15 @@ STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_ROAD_TUNNEL :{BLACK}Xây h
|
|||
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_BUILD_TRAMWAY_TUNNEL :{BLACK}Xây hầm xe điện. Shift để xem chi phí dự tính
|
||||
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_TOGGLE_BUILD_REMOVE_FOR_ROAD :{BLACK}Bật chế độ xây/phá đường bộ
|
||||
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_TOGGLE_BUILD_REMOVE_FOR_TRAMWAYS :{BLACK}Bật chế độ xây/phá đường xe điện
|
||||
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_CONVERT_ROAD :{BLACK}Chuyển đổi/nâng cấp kiểu đường ô-tô. Shift đổi chế độ xem chi phí dự tính
|
||||
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_CONVERT_ROAD :{BLACK}Chuyển đổi/nâng cấp kiểu đường bộ. Shift để xem chi phí dự tính
|
||||
STR_ROAD_TOOLBAR_TOOLTIP_CONVERT_TRAM :{BLACK}Chuyển đổi/nâng cấp loại xe điện. Shift để đổi chế độ xem giá dự tính
|
||||
|
||||
STR_ROAD_NAME_ROAD :Đường ô-tô
|
||||
STR_ROAD_NAME_ROAD :Đường bộ
|
||||
STR_ROAD_NAME_TRAM :Đường xe điện
|
||||
|
||||
# Road depot construction window
|
||||
STR_BUILD_DEPOT_ROAD_ORIENTATION_CAPTION :{WHITE}Hướng Của Xưởng Ôtô
|
||||
STR_BUILD_DEPOT_ROAD_ORIENTATION_SELECT_TOOLTIP :{BLACK}Chọn hướng đặt xưởng xe ôtô
|
||||
STR_BUILD_DEPOT_ROAD_ORIENTATION_CAPTION :{WHITE}Hướng Của Xưởng Xe
|
||||
STR_BUILD_DEPOT_ROAD_ORIENTATION_SELECT_TOOLTIP :{BLACK}Chọn hướng đặt xưởng xe
|
||||
STR_BUILD_DEPOT_TRAM_ORIENTATION_CAPTION :{WHITE}Hướng Của Xưởng Xe Điện
|
||||
STR_BUILD_DEPOT_TRAM_ORIENTATION_SELECT_TOOLTIP :{BLACK}Chọn hướng đặt xưởng xe điện
|
||||
|
||||
|
@ -3019,6 +3019,8 @@ STR_FOUND_TOWN_RANDOM_TOWN_BUTTON :{BLACK}Tạo đ
|
|||
STR_FOUND_TOWN_RANDOM_TOWN_TOOLTIP :{BLACK}Tìm đô thị vị trí ngẫu nhiên
|
||||
STR_FOUND_TOWN_MANY_RANDOM_TOWNS :{BLACK}Nhiều đô thị ngẫu nhiên
|
||||
STR_FOUND_TOWN_RANDOM_TOWNS_TOOLTIP :{BLACK}Phủ bản đồ bằng cách tạo đô thị ngẫu nhiên
|
||||
STR_FOUND_TOWN_LOAD_FROM_FILE :{BLACK}Nạp từ file
|
||||
STR_FOUND_TOWN_LOAD_FROM_FILE_TOOLTIP :{BLACK}Nhập dữ liệu đô thị từ file JSON
|
||||
STR_FOUND_TOWN_EXPAND_ALL_TOWNS :{BLACK}Mở xuống tất cả đô thị
|
||||
STR_FOUND_TOWN_EXPAND_ALL_TOWNS_TOOLTIP :{BLACK}Làm cho mọi đô thị tăng trưởng một chút
|
||||
|
||||
|
@ -3145,7 +3147,7 @@ STR_LAI_RAIL_DESCRIPTION_TRAIN_DEPOT :Xưởng tàu h
|
|||
STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_ROAD :Đường bộ
|
||||
STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_ROAD_WITH_STREETLIGHTS :Đường phố có đèn
|
||||
STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_TREE_LINED_ROAD :Đường bộ có trồng cây
|
||||
STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_ROAD_VEHICLE_DEPOT :Xưởng ôtô
|
||||
STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_ROAD_VEHICLE_DEPOT :Xưởng xe
|
||||
STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_ROAD_RAIL_LEVEL_CROSSING :Đường bộ/đường tàu giao nhau
|
||||
STR_LAI_ROAD_DESCRIPTION_TRAMWAY :Đường xe điện
|
||||
|
||||
|
@ -3233,7 +3235,7 @@ STR_FRAMERATE_GRAPH_SECONDS :{TINY_FONT}{COM
|
|||
STR_FRAMERATE_GAMELOOP :{BLACK}Tổng vòng lặp khung hình game:
|
||||
STR_FRAMERATE_GL_ECONOMY :{BLACK} Xử lý bốc dỡ hàng:
|
||||
STR_FRAMERATE_GL_TRAINS :{BLACK} Nhịp của tàu hoả:
|
||||
STR_FRAMERATE_GL_ROADVEHS :{BLACK} Nhịp của xe ô-tô
|
||||
STR_FRAMERATE_GL_ROADVEHS :{BLACK} Nhịp của xe:
|
||||
STR_FRAMERATE_GL_SHIPS :{BLACK} Số nhịp của tàu thủy:
|
||||
STR_FRAMERATE_GL_AIRCRAFT :{BLACK} Số nhịp của máy bay:
|
||||
STR_FRAMERATE_GL_LANDSCAPE :{BLACK} Nhịp của bản đồ game:
|
||||
|
@ -3250,7 +3252,7 @@ STR_FRAMERATE_AI :{BLACK} AI {N
|
|||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GAMELOOP :Vòng lặp khung hình game
|
||||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GL_ECONOMY :Bốc dỡ hàng
|
||||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GL_TRAINS :Nhịp cho tàu hoả
|
||||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GL_ROADVEHS :Số nhịp xe ôtô
|
||||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GL_ROADVEHS :Số nhịp xe
|
||||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GL_SHIPS :Nhịp của tàu thủy
|
||||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GL_AIRCRAFT :Nhịp cho máy bay
|
||||
STR_FRAMETIME_CAPTION_GL_LANDSCAPE :Nhịp của bản đồ
|
||||
|
@ -3271,6 +3273,7 @@ STR_SAVELOAD_SAVE_SCENARIO :{WHITE}Lưu mà
|
|||
STR_SAVELOAD_LOAD_SCENARIO :{WHITE}Nạp màn chơi kịch bản
|
||||
STR_SAVELOAD_LOAD_HEIGHTMAP :{WHITE}Nạp bản đồ địa hình
|
||||
STR_SAVELOAD_SAVE_HEIGHTMAP :{WHITE}Lưu bản đồ địa hình
|
||||
STR_SAVELOAD_LOAD_TOWN_DATA :{WHITE}Nạp Dữ Liệu Đô Thị
|
||||
STR_SAVELOAD_HOME_BUTTON :{BLACK}Nháy vào đây để tới thư mục mặc định hiện thời để nạp/lưu
|
||||
STR_SAVELOAD_BYTES_FREE :{BLACK}{BYTES} còn trống
|
||||
STR_SAVELOAD_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh mục các ổ đĩa, thư mục và file lưu ván chơi (saved-game)
|
||||
|
@ -3282,6 +3285,7 @@ STR_SAVELOAD_SAVE_TOOLTIP :{BLACK}Lưu vá
|
|||
STR_SAVELOAD_LOAD_BUTTON :{BLACK}Nạp
|
||||
STR_SAVELOAD_LOAD_TOOLTIP :{BLACK}Nạp ván chơi được chọn
|
||||
STR_SAVELOAD_LOAD_HEIGHTMAP_TOOLTIP :{BLACK}Nạp bản đồ địa hình đang chọn
|
||||
STR_SAVELOAD_LOAD_TOWN_DATA_TOOLTIP :{BLACK}Nạp dữ liệu đô thị được chọn
|
||||
STR_SAVELOAD_DETAIL_CAPTION :{BLACK}Chi Tiết Trò Chơi
|
||||
STR_SAVELOAD_DETAIL_NOT_AVAILABLE :{BLACK}Không có thông tin gì cả.
|
||||
STR_SAVELOAD_DETAIL_COMPANY_INDEX :{SILVER}{COMMA}: {WHITE}{STRING}
|
||||
|
@ -3415,7 +3419,12 @@ STR_GENERATION_PREPARING_TILELOOP :{BLACK}Đang ch
|
|||
STR_GENERATION_PREPARING_SCRIPT :{BLACK}Đang chạy tập lệnh
|
||||
STR_GENERATION_PREPARING_GAME :{BLACK}Chuẩn bị ván chơi
|
||||
|
||||
STR_TOWN_DATA_ERROR_LOAD_FAILED :{WHITE}Nạp dữ liệu đô thị thất bại
|
||||
STR_TOWN_DATA_ERROR_JSON_FORMATTED_INCORRECTLY :{WHITE}Định dạng file JSON không đúng
|
||||
STR_TOWN_DATA_ERROR_TOWN_FORMATTED_INCORRECTLY :{WHITE}Định dạng dữ liệu {STRING} không đúng
|
||||
STR_TOWN_DATA_ERROR_BAD_COORDINATE :{WHITE}{STRING} định dạng tọa độ không đúng, phải là từ 0 đến 1 theo tỷ lệ của tổng kích thước bản đồ địa hình
|
||||
|
||||
STR_TOWN_DATA_ERROR_FAILED_TO_FOUND_TOWN :{WHITE}Không thể tìm được vị trí phù hợp để xây dựng {NUM} đô thị. Để xây dựng, hãy tạo biển báo tại vị trí bạn muốn
|
||||
|
||||
# NewGRF settings
|
||||
STR_NEWGRF_SETTINGS_CAPTION :{WHITE}Thiết Lập NewGRF
|
||||
|
@ -3829,7 +3838,7 @@ STR_STATION_VIEW_CENTER_TOOLTIP :{BLACK}Xem trun
|
|||
STR_STATION_VIEW_RENAME_TOOLTIP :{BLACK}Đổi tên ga, bến, cảng
|
||||
|
||||
STR_STATION_VIEW_SCHEDULED_TRAINS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lên tất cả các đoàn tàu có lộ trình đi qua ga này
|
||||
STR_STATION_VIEW_SCHEDULED_ROAD_VEHICLES_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lên tất cả các ôtô có lộ trình đi qua bến này
|
||||
STR_STATION_VIEW_SCHEDULED_ROAD_VEHICLES_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lên tất cả các xe có lộ trình đi qua bến này
|
||||
STR_STATION_VIEW_SCHEDULED_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Hiện tất cả các máy bay có lộ trình đi qua sân bay này
|
||||
STR_STATION_VIEW_SCHEDULED_SHIPS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện tất cả tàu thuỷ có lộ trình đi qua cảng này.
|
||||
|
||||
|
@ -3901,7 +3910,7 @@ STR_COMPANY_VIEW_INAUGURATED_TITLE_WALLCLOCK :{GOLD}Đã khá
|
|||
STR_COMPANY_VIEW_COLOUR_SCHEME_TITLE :{GOLD}Phối màu:
|
||||
STR_COMPANY_VIEW_VEHICLES_TITLE :{GOLD}Phương tiện:
|
||||
STR_COMPANY_VIEW_TRAINS :{WHITE}{COMMA} tàu hoả
|
||||
STR_COMPANY_VIEW_ROAD_VEHICLES :{WHITE}{COMMA} xe ôtô
|
||||
STR_COMPANY_VIEW_ROAD_VEHICLES :{WHITE}{COMMA} xe cộ
|
||||
STR_COMPANY_VIEW_AIRCRAFT :{WHITE}{COMMA} máy bay
|
||||
STR_COMPANY_VIEW_SHIPS :{WHITE}{COMMA} tàu thuỷ
|
||||
STR_COMPANY_VIEW_VEHICLES_NONE :{WHITE}Không
|
||||
|
@ -3995,15 +4004,15 @@ STR_CONFIG_GAME_PRODUCTION_LEVEL :{WHITE}Thay đ
|
|||
# Vehicle lists
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_TRAIN_CAPTION :{WHITE}{STRING} - {COMMA} Tàu hoả
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_ROAD_VEHICLE_CAPTION :{WHITE}{STRING} - {COMMA} Xe ôtô
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_ROAD_VEHICLE_CAPTION :{WHITE}{STRING} - {COMMA} Xe
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_SHIP_CAPTION :{WHITE}{STRING} - {COMMA} Tàu thuỷ
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_AIRCRAFT_CAPTION :{WHITE}{STRING} - {COMMA} Máy bay
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Tàu hoả - nháy vào tàu hoả để xem chi tiết
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Xe ôtô - nháy vào ôtô để xem chi tiết
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Tàu thuỷ - nháy vào tàu thuỷ để xem chi tiết
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Máy bay - nháy vào máy bay để xem chi tiết
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Tàu hoả - nháy vào tàu hoả để xem chi tiết. Giữ Ctrl+Shift để xem loại hàng hóa
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Xe cộ - nháy vào xe để xem chi tiết. Giữ Ctrl+Shift để xem loại hàng hóa
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Tàu thuỷ - nháy vào tàu thuỷ để xem chi tiết. Giữ Ctrl+Shift để xem loại hàng hóa
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Máy bay - nháy vào máy bay để xem chi tiết. Giữ Ctrl+Shift để xem loại hàng hóa
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_LIST_AVAILABLE_TRAINS :Tàu sẵn có
|
||||
|
@ -4035,13 +4044,13 @@ STR_VEHICLE_LIST_SHARED_ORDERS_LIST_CAPTION :{WHITE}Lộ tr
|
|||
# Group window
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_GROUP_ALL_TRAINS :Tất cả tàu hoả
|
||||
STR_GROUP_ALL_ROAD_VEHICLES :Tất cả xe ôtô
|
||||
STR_GROUP_ALL_ROAD_VEHICLES :Tất cả xe
|
||||
STR_GROUP_ALL_SHIPS :Tất cả tàu thuỷ
|
||||
STR_GROUP_ALL_AIRCRAFTS :Tất cả máy bay
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_GROUP_DEFAULT_TRAINS :Tàu hoả chưa lập nhóm
|
||||
STR_GROUP_DEFAULT_ROAD_VEHICLES :Xe ôtô chưa lập nhóm
|
||||
STR_GROUP_DEFAULT_ROAD_VEHICLES :Xe chưa lập nhóm
|
||||
STR_GROUP_DEFAULT_SHIPS :Tày thuỷ chưa lập nhóm
|
||||
STR_GROUP_DEFAULT_AIRCRAFTS :Máy bay chưa lập nhóm
|
||||
|
||||
|
@ -4082,7 +4091,7 @@ STR_BUY_VEHICLE_TRAM_VEHICLE_CAPTION :Kiểu xe đi
|
|||
# Vehicle availability
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_ALL_CAPTION :Tàu Hỏa Mới
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_ALL_CAPTION :Thêm xe ô-tô mới
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_ALL_CAPTION :Thêm xe mới
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_CAPTION :Tàu Mới
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_CAPTION :Máy Bay Mới
|
||||
|
||||
|
@ -4121,7 +4130,7 @@ STR_CARGO_TYPE_FILTER_NONE :Không
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách tàu hỏa có thể chọn. Click vào tàu hỏa để xem thông tin. Ctrl+Click để ẩn/hiện loại phương tiện này
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách xe có thể chọn. Click vào xe để xem thông tin. Ctrl+Click để ẩn/hiện loại ô-tô này
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách xe có thể chọn. Click vào xe để xem thông tin. Ctrl+Click để ẩn/hiện loại xe này
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách tàu có thể chọn. Click vào tàu để xem thông tin. Ctrl+Click để ẩn/hiện loại tàu này
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách máy bay có thể chọn. Click vào máy bay để xem thông tin. Ctrl+Click để ẩn/hiện loại máy bay này
|
||||
|
||||
|
@ -4132,8 +4141,8 @@ STR_BUY_VEHICLE_SHIP_BUY_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua tàu
|
|||
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua Máy Bay
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến ô-tô
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến ô-tô
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến xe
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến xe
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến tàu thuỷ
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_REFIT_VEHICLE_BUTTON :{BLACK}Mua và cải biến máy bay
|
||||
|
||||
|
@ -4145,7 +4154,7 @@ STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua máy
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_TRAIN_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến toa tàu được chọn. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến ô-tô đang chọn. Shift để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_ROAD_VEHICLE_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến xe đang chọn. Shift để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_SHIP_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến tàu thuỷ đã chọn. Shift+Click để dự tính giá mà không mua
|
||||
STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_BUY_REFIT_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Mua và cải biến máy bay được chọn. Shift+Click để xem chi phí dự tính
|
||||
|
||||
|
@ -4181,7 +4190,7 @@ STR_BUY_VEHICLE_AIRCRAFT_HIDE_SHOW_TOGGLE_TOOLTIP :{BLACK}Bật/t
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_QUERY_RENAME_TRAIN_TYPE_CAPTION :{WHITE}Đổi tên kiểu của đầu/toa tàu
|
||||
STR_QUERY_RENAME_ROAD_VEHICLE_TYPE_CAPTION :{WHITE}Đổi tên kiểu của ôtô
|
||||
STR_QUERY_RENAME_ROAD_VEHICLE_TYPE_CAPTION :{WHITE}Đổi tên loại xe
|
||||
STR_QUERY_RENAME_SHIP_TYPE_CAPTION :{WHITE}Đổi tên loại tàu
|
||||
STR_QUERY_RENAME_AIRCRAFT_TYPE_CAPTION :{WHITE}Đổi tên kiểu máy bay
|
||||
|
||||
|
@ -4198,73 +4207,73 @@ STR_DEPOT_VEHICLE_TOOLTIP_CARGO :{}{CARGO_LONG}
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_TRAIN_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Tàu hoả - kéo thả để thêm/bớt toa tàu, nháy chuột phải để xem chi tiết.Giữ Ctrl để thực hiện cả chuỗi hành động nêu trên
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Ôtô - nháy chuột phải vào ôtô để xem chi tiết
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Xe - nháy chuột phải vào xe để xem chi tiết
|
||||
STR_DEPOT_SHIP_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Tàu thuỷ - nháy chuột phải vào tàu thuỷ để xem chi tiết
|
||||
STR_DEPOT_AIRCRAFT_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Máy bay - nháy chuột phải vào máy bay để xem chi tiết
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_TRAIN_SELL_TOOLTIP :{BLACK}Thả toa tàu vào đây để bán nó đi
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_SELL_TOOLTIP :{BLACK}Thả ôtô vào đây để bán nó đi
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_SELL_TOOLTIP :{BLACK}Thả xe vào đây để bán nó đi
|
||||
STR_DEPOT_SHIP_SELL_TOOLTIP :{BLACK}Thả tàu thuỷ vào đây để bán nó đi
|
||||
STR_DEPOT_AIRCRAFT_SELL_TOOLTIP :{BLACK}Thả máy bay vào đây để bán nó đi
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_SELL_ALL_BUTTON_TRAIN_TOOLTIP :{BLACK}Bán tất cả tàu hoả trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_SELL_ALL_BUTTON_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Bán tất cả ôtô trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_SELL_ALL_BUTTON_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Bán tất cả xe trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_SELL_ALL_BUTTON_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Bán tất cả tàu thuỷ trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_SELL_ALL_BUTTON_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Bán tất cả máy bay trong xưởng
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_AUTOREPLACE_TRAIN_TOOLTIP :{BLACK}Tự động thay thế tất cả tàu hoả trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_AUTOREPLACE_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Tự động thay thế tất cả ôtô trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_AUTOREPLACE_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Tự động thay thế tất cả xe trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_AUTOREPLACE_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Tự động thay thế tất cả tàu thuỷ trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_AUTOREPLACE_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Tự động thay thế tất cả máy bay trong xưởng
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_TRAIN_NEW_VEHICLES_BUTTON :{BLACK}Thêm tàu hoả
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_NEW_VEHICLES_BUTTON :{BLACK}Thêm ôtô
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_NEW_VEHICLES_BUTTON :{BLACK}Thêm Xe
|
||||
STR_DEPOT_SHIP_NEW_VEHICLES_BUTTON :{BLACK}Thêm tàu thuỷ
|
||||
STR_DEPOT_AIRCRAFT_NEW_VEHICLES_BUTTON :{BLACK}Thêm máy bay
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_TRAIN_NEW_VEHICLES_TOOLTIP :{BLACK}Mua tàu hoả mới
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_NEW_VEHICLES_TOOLTIP :{BLACK}Mua ôtô mới
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_NEW_VEHICLES_TOOLTIP :{BLACK}Mua xe mới
|
||||
STR_DEPOT_SHIP_NEW_VEHICLES_TOOLTIP :{BLACK}Mua tàu thuỷ mới
|
||||
STR_DEPOT_AIRCRAFT_NEW_VEHICLES_TOOLTIP :{BLACK}Mua máy bay mới
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_TRAIN :{BLACK}Tạo tàu hoả giống hệt
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_ROAD_VEHICLE :{BLACK}Tạo ôtô giống hệt
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_ROAD_VEHICLE :{BLACK}Nhân Bản Xe
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_SHIP :{BLACK}Tạo tàu thuỷ giống hệt
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_AIRCRAFT :{BLACK}Tạo máy bay giống hệt
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_TRAIN_DEPOT_INFO :{BLACK}Thao tác này mua một đoàn tàu giống hệt tàu cũ, gồm cả đầu máy và toa xe. Click vào nút này, sau đó click vào một đoàn tàu ngoài hoặc trong ga. Ctrl+Click để tạo tàu mới chia sẻ lộ trình. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_ROAD_VEHICLE_DEPOT_INFO :{BLACK}Thao tác này mua ôtô giống hệt ôtô cũ.Click vào nút này để thực hiện thao tác đối với xe trong xưởng hoặc ngoài xưởng. Ctrl+Click để tạo ôtô chia sẻ lộ trình. Shift để xem giá mua ước tính
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_ROAD_VEHICLE_DEPOT_INFO :{BLACK}Thao tác này mua xe giống hệt xe cũ.Click vào nút này để thực hiện thao tác đối với xe trong xưởng hoặc ngoài xưởng. Ctrl+Click để chia sẻ lộ trình. Shift để xem giá mua ước tính
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_SHIP_DEPOT_INFO :{BLACK}Thao tác này mua tàu thuỷ giống hệt tàu thuỷ cũ, gồm cả loại hàng chuyên chở. Ctrl+Click để tạo tàu thuỷ chia sẻ lộ trình. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_DEPOT_CLONE_AIRCRAFT_INFO_HANGAR_WINDOW :{BLACK}Thao tác này mua máy bay giống hệt máy bay cũ, gồm cả loại hàng chuyên chở. Ctrl+Click để tạo máy bay chia sẻ lộ trình. Shift để xem giá mua dự tính
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_TRAIN_LOCATION_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của xưởng tàu hoả. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem vị trí xưởng tàu
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_LOCATION_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của xưởng ô-tô. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
STR_DEPOT_ROAD_VEHICLE_LOCATION_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của xưởng xe. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
STR_DEPOT_SHIP_LOCATION_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của xưởng tàu thuỷ. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
STR_DEPOT_AIRCRAFT_LOCATION_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của xưởng máy bay. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_VEHICLE_ORDER_LIST_TRAIN_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách các đoàn tàu có lộ trình đi qua xưởng này
|
||||
STR_DEPOT_VEHICLE_ORDER_LIST_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách các ôtô có lộ trình đi qua xưởng này
|
||||
STR_DEPOT_VEHICLE_ORDER_LIST_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách các xe có lộ trình đi qua xưởng này
|
||||
STR_DEPOT_VEHICLE_ORDER_LIST_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách các tàu thuỷ có lộ trình đi qua xưởng này
|
||||
STR_DEPOT_VEHICLE_ORDER_LIST_AIRCRAFT_TOOLTIP :{BLACK}Danh sách các máy bay có lộ trình đi qua xưởng này
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_MASS_STOP_DEPOT_TRAIN_TOOLTIP :{BLACK}Dừng các đoàn tàu trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_STOP_DEPOT_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Dừng các ôtô trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_STOP_DEPOT_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Nháy để dừng tất cả các xe trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_STOP_DEPOT_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Dừng các tàu thuỷ trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_STOP_HANGAR_TOOLTIP :{BLACK}Dừng các máy bay trong xưởng
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_DEPOT_MASS_START_DEPOT_TRAIN_TOOLTIP :{BLACK}Chạy các đoàn tàu trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_START_DEPOT_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Chạy các ôtô trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_START_DEPOT_ROAD_VEHICLE_TOOLTIP :{BLACK}Nháy để chạy tất cả các xe trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_START_DEPOT_SHIP_TOOLTIP :{BLACK}Chạy các tàu thuỷ trong xưởng
|
||||
STR_DEPOT_MASS_START_HANGAR_TOOLTIP :{BLACK}Chạy các máy bay trong xưởng
|
||||
|
||||
|
@ -4280,7 +4289,7 @@ STR_ENGINE_PREVIEW_ELRAIL_LOCOMOTIVE :ngành vận t
|
|||
STR_ENGINE_PREVIEW_MONORAIL_LOCOMOTIVE :đầu máy ray đơn
|
||||
STR_ENGINE_PREVIEW_MAGLEV_LOCOMOTIVE :đầu máy đệm từ
|
||||
|
||||
STR_ENGINE_PREVIEW_ROAD_VEHICLE :ôtô
|
||||
STR_ENGINE_PREVIEW_ROAD_VEHICLE :xe cộ
|
||||
STR_ENGINE_PREVIEW_TRAM_VEHICLE :toa xe điện
|
||||
|
||||
STR_ENGINE_PREVIEW_AIRCRAFT :máy bay
|
||||
|
@ -4330,11 +4339,11 @@ STR_REPLACE_ENGINE_WAGON_SELECT_HELP :{BLACK}Chuyển
|
|||
STR_REPLACE_ENGINES :Đầu máy
|
||||
STR_REPLACE_WAGONS :Toa xe
|
||||
STR_REPLACE_ALL_RAILTYPE :Tất cả toa xe đầu máy
|
||||
STR_REPLACE_ALL_ROADTYPE :Tất cả các xe ô-tô
|
||||
STR_REPLACE_ALL_ROADTYPE :Tất cả các xe
|
||||
|
||||
###length 2
|
||||
STR_REPLACE_HELP_RAILTYPE :{BLACK}Chọn kiểu đường ray bạn muốn thay thế
|
||||
STR_REPLACE_HELP_ROADTYPE :{BLACK}Chọn loại đường bạn muốn thay ô-tô thành vậy
|
||||
STR_REPLACE_HELP_ROADTYPE :{BLACK}Chọn loại đường bạn muốn thay đổi động cơ xe
|
||||
###next-name-looks-similar
|
||||
|
||||
STR_REPLACE_HELP_REPLACE_INFO_TAB :{BLACK}Hiện thị đầu máy nào đang được thay thế, nếu có
|
||||
|
@ -4343,7 +4352,7 @@ STR_REPLACE_ELRAIL_VEHICLES :Đầu máy/toa
|
|||
STR_REPLACE_MONORAIL_VEHICLES :Đầu máy ray đơn
|
||||
STR_REPLACE_MAGLEV_VEHICLES :Đầu máy đệm từ
|
||||
|
||||
STR_REPLACE_ROAD_VEHICLES :Các xe ô-tô
|
||||
STR_REPLACE_ROAD_VEHICLES :Xe Cộ
|
||||
STR_REPLACE_TRAM_VEHICLES :Các xe điện
|
||||
|
||||
STR_REPLACE_REMOVE_WAGON :{BLACK}Xoá bỏ toa xe ({STRING}): {ORANGE}{STRING}
|
||||
|
@ -4355,42 +4364,42 @@ STR_VEHICLE_VIEW_CAPTION :{WHITE}{VEHICLE
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_CENTER_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của tàu hỏa. Click kép để theo dõi trên màn hình. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_CENTER_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của ôtô. Click kép để theo dõi trên màn hình. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_CENTER_TOOLTIP :{BLACK}Di chuyển màn hình chính đến vị trí của xe. Nháy kép để theo dõi trên màn hình. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_SHIP_CENTER_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của tàu thủy. Click kép để theo dõi trên màn hình. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_AIRCRAFT_CENTER_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của máy bay. Click đôi để theo dõi trên màn hình. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_SEND_TO_DEPOT_TOOLTIP :{BLACK}Đưa tàu về xưởng. Ctrl+Click chỉ gửi về bảo trì
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_SEND_TO_DEPOT_TOOLTIP :{BLACK}Đưa ôtô về xưởng. Ctrl+Click sẽ gửi về bảo trì thôi
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_SEND_TO_DEPOT_TOOLTIP :{BLACK}Đưa xe về xưởng. Ctrl+Click sẽ gửi về bảo trì thôi
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_SHIP_SEND_TO_DEPOT_TOOLTIP :{BLACK}Đưa tàu thuỷ về xưởng. Ctrl+Click chỉ gửi về bảo trì
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_AIRCRAFT_SEND_TO_DEPOT_TOOLTIP :{BLACK}Đưa máy bay về xưởng. Ctrl+Click sẽ gửi về bảo trì thôi
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_CLONE_TRAIN_INFO :{BLACK}Nút này sẽ mua 1 đoàn tàu giống hệt, gồm cả toa xe. Ctrl+Click để dùng lộ trình chia sẻ. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_CLONE_ROAD_VEHICLE_INFO :{BLACK}Nút này sẽ mua một ôtô giống hệt. Ctrl+Click để dùng lộ trình chia sẻ. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_CLONE_ROAD_VEHICLE_INFO :{BLACK}Nút này sẽ mua một xe giống hệt. Ctrl+Click để dùng lộ trình chia sẻ. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_CLONE_SHIP_INFO :{BLACK}Nút này sẽ mua một tàu thuỷ giống hệt. Ctrl+Click để dùng lộ trình chia sẻ. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_CLONE_AIRCRAFT_INFO :{BLACK}Nút này sẽ mua một máy bay giống hệt. Ctrl+Click để dùng lộ trình chia sẻ. Shift+Click để xem giá mua dự tính
|
||||
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_IGNORE_SIGNAL_TOOLTIP :{BLACK}Ép đoàn tàu vượt đèn đỏ, không đợi đến khi đèn xanh
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_REVERSE_TOOLTIP :{BLACK}Đổi hướng đoàn tàu
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_REVERSE_TOOLTIP :{BLACK}Quay đầu ôtô
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_REVERSE_TOOLTIP :{BLACK}Quay đầu xe
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ORDER_LOCATION_TOOLTIP :{BLACK}Xem trung tâm của đích đến lộ trình. Ctrl+Click mở cửa sổ mới để xem
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Cải biến tàu để mang loại hàng hoá khác
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Cải biến ôtô để mang loại hàng hoá khác
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Cải biến xe để mang loại hàng hoá khác
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_SHIP_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Cải biến tàu thuỷ để mang loại hàng hoá khác
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_AIRCRAFT_REFIT_TOOLTIP :{BLACK}Cải biến máy bay để mang loại hàng hoá khác
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_ORDERS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lộ trình tàu. Ctrl+Click để hiện lịch trình
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_ORDERS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lộ trình ôtô. Ctrl+Click để hiện lịch trình
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_ORDERS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lộ trình xe. Ctrl+Click để hiện lịch trình
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_SHIP_ORDERS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lộ trình tàu thuỷ. Ctrl+Click để hiện lịch trình tàu
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_AIRCRAFT_ORDERS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện lộ trình máy bay. Ctrl+Click để hiện lịch trình
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_TRAIN_SHOW_DETAILS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết tàu hoả
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_SHOW_DETAILS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết ôtô
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_ROAD_VEHICLE_SHOW_DETAILS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết xe
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_SHIP_SHOW_DETAILS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết tàu thuỷ
|
||||
STR_VEHICLE_VIEW_AIRCRAFT_SHOW_DETAILS_TOOLTIP :{BLACK}Hiện chi tiết máy bay
|
||||
|
||||
|
@ -4438,7 +4447,7 @@ STR_VEHICLE_DETAILS_CAPTION :{WHITE}{VEHICLE
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_TRAIN_RENAME :{BLACK}Đổi tên tàu
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_ROAD_VEHICLE_RENAME :{BLACK}Đổi tên ôtô
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_ROAD_VEHICLE_RENAME :{BLACK}Đổi tên xe
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_SHIP_RENAME :{BLACK}Đổi tên tàu thuỷ
|
||||
STR_VEHICLE_DETAILS_AIRCRAFT_RENAME :{BLACK}Đổi tên máy bay
|
||||
|
||||
|
@ -4487,7 +4496,7 @@ STR_VEHICLE_DETAILS_PERCENT :Phần trăm
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_QUERY_RENAME_TRAIN_CAPTION :{WHITE}Đổi tên tàu hoả
|
||||
STR_QUERY_RENAME_ROAD_VEHICLE_CAPTION :{WHITE}Đổi tên ôtô
|
||||
STR_QUERY_RENAME_ROAD_VEHICLE_CAPTION :{WHITE}Đổi tên xe
|
||||
STR_QUERY_RENAME_SHIP_CAPTION :{WHITE}Đổi tên tàu thuỷ
|
||||
STR_QUERY_RENAME_AIRCRAFT_CAPTION :{WHITE}Đổi tên máy bay
|
||||
|
||||
|
@ -4531,7 +4540,7 @@ STR_REFIT_AIRCRAFT_LIST_TOOLTIP :{BLACK}Chọn l
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_REFIT_TRAIN_REFIT_BUTTON :{BLACK}Cải biến tàu
|
||||
STR_REFIT_ROAD_VEHICLE_REFIT_BUTTON :{BLACK}Cải biến xe ôtô
|
||||
STR_REFIT_ROAD_VEHICLE_REFIT_BUTTON :{BLACK}Cải biến xe
|
||||
STR_REFIT_SHIP_REFIT_BUTTON :{BLACK}Cải biến tàu thuỷ
|
||||
STR_REFIT_AIRCRAFT_REFIT_BUTTON :{BLACK}Cải biến máy bay
|
||||
|
||||
|
@ -4590,7 +4599,7 @@ STR_ORDER_DROP_UNBUNCH :Gỡ gộp
|
|||
# Depot action tooltips, one per vehicle type
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ORDER_TRAIN_DEPOT_ACTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn một hành động thực hiện trong xưởng tàu hoả
|
||||
STR_ORDER_ROAD_DEPOT_ACTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn một hành động thực hiện trong xưởng ô-tô
|
||||
STR_ORDER_ROAD_DEPOT_ACTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn một hành động thực hiện trong xưởng xe
|
||||
STR_ORDER_SHIP_DEPOT_ACTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn một hành động thực hiện trong xưởng tàu thuỷ
|
||||
STR_ORDER_HANGAR_ACTION_TOOLTIP :{BLACK}Chọn một hành động thực hiện trong nhà chứa máy bay
|
||||
###next-name-looks-similar
|
||||
|
@ -4651,7 +4660,7 @@ STR_ORDER_NEAREST_DEPOT :nơi gần nh
|
|||
STR_ORDER_NEAREST_HANGAR :xưởng tại sân bay gần nhất
|
||||
###length 3
|
||||
STR_ORDER_TRAIN_DEPOT :Xưởng tàu hoả
|
||||
STR_ORDER_ROAD_VEHICLE_DEPOT :Xưởng ôtô
|
||||
STR_ORDER_ROAD_VEHICLE_DEPOT :Xưởng xe
|
||||
STR_ORDER_SHIP_DEPOT :Xưởng tàu thuỷ
|
||||
###next-name-looks-similar
|
||||
|
||||
|
@ -5120,7 +5129,7 @@ STR_ERROR_CAN_T_BUILD_SHIP_DEPOT :{WHITE}Không t
|
|||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_DEPOT :{WHITE}Không thể đổi tên xưởng...
|
||||
|
||||
STR_ERROR_TRAIN_MUST_BE_STOPPED_INSIDE_DEPOT :{WHITE}... tàu phải dừng lại ở trong xưởng
|
||||
STR_ERROR_ROAD_VEHICLE_MUST_BE_STOPPED_INSIDE_DEPOT :{WHITE}... phải dừng trong xưởng ôtô
|
||||
STR_ERROR_ROAD_VEHICLE_MUST_BE_STOPPED_INSIDE_DEPOT :{WHITE}... phải dừng trong xưởng xe
|
||||
STR_ERROR_SHIP_MUST_BE_STOPPED_INSIDE_DEPOT :{WHITE}... tàu thuỷ phải dừng ở trong xưởng
|
||||
STR_ERROR_AIRCRAFT_MUST_BE_STOPPED_INSIDE_HANGAR :{WHITE}... máy bay phải dừng lại trong xưởng
|
||||
|
||||
|
@ -5170,17 +5179,17 @@ STR_ERROR_THERE_ARE_NO_SIGNALS :{WHITE}... khô
|
|||
STR_ERROR_CAN_T_CONVERT_RAIL :{WHITE}Không thể đổi kiểu đường ray ở đây...
|
||||
|
||||
# Road construction errors
|
||||
STR_ERROR_MUST_REMOVE_ROAD_FIRST :{WHITE}Phải bỏ đường ôtô trước
|
||||
STR_ERROR_MUST_REMOVE_ROAD_FIRST :{WHITE}Phải bỏ đường bộ trước
|
||||
STR_ERROR_ONEWAY_ROADS_CAN_T_HAVE_JUNCTION :{WHITE}... đường một chiều không thể có ngả rẽ
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUILD_ROAD_HERE :{WHITE}Không thể xây đường ôtô ở đây...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUILD_ROAD_HERE :{WHITE}Không thể xây đường bộ ở đây...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUILD_TRAMWAY_HERE :{WHITE}Không thể xây đường xe điện ở đây...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REMOVE_ROAD_FROM :{WHITE}Không thể phá dỡ đường ôtô ở đây...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REMOVE_ROAD_FROM :{WHITE}Không thể phá dỡ đường bộ ở đây...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REMOVE_TRAMWAY_FROM :{WHITE}Không thể phá dỡ đường xe điện ở đây...
|
||||
STR_ERROR_THERE_IS_NO_ROAD :{WHITE}... không có đường bộ
|
||||
STR_ERROR_THERE_IS_NO_TRAMWAY :{WHITE}... không có đường ray xe điện
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_CONVERT_ROAD :{WHITE}Không thể chuyển đổi loại đường ở đây...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_CONVERT_TRAMWAY :{WHITE}Không thể chuyển đổi kiểu xe điện ở đây...
|
||||
STR_ERROR_NO_SUITABLE_ROAD :{WHITE}Không có đường ô-tô thích hợp
|
||||
STR_ERROR_NO_SUITABLE_ROAD :{WHITE}Không có đường bộ thích hợp
|
||||
STR_ERROR_NO_SUITABLE_TRAMWAY :{WHITE}Không có đường xe điện phù hợp
|
||||
|
||||
# Waterway construction errors
|
||||
|
@ -5244,55 +5253,55 @@ STR_ERROR_GROUP_CAN_T_ADD_SHARED_VEHICLE :{WHITE}Không t
|
|||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_TRAIN_IN_THE_WAY :{WHITE}Tàu đang ở trên đường
|
||||
STR_ERROR_ROAD_VEHICLE_IN_THE_WAY :{WHITE}Ôtô đang ở trên đường
|
||||
STR_ERROR_ROAD_VEHICLE_IN_THE_WAY :{WHITE}Xe đang ở trên đường
|
||||
STR_ERROR_SHIP_IN_THE_WAY :{WHITE}Tàu thuỷ đang ở trên đường
|
||||
STR_ERROR_AIRCRAFT_IN_THE_WAY :{WHITE}Máy bay đang ở trên đường
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_RAIL_VEHICLE_NOT_AVAILABLE :{WHITE}Đầu/toa xe không sẵn có
|
||||
STR_ERROR_ROAD_VEHICLE_NOT_AVAILABLE :{WHITE}Ôtô không sẵn có
|
||||
STR_ERROR_ROAD_VEHICLE_NOT_AVAILABLE :{WHITE}Xe không sẵn có
|
||||
STR_ERROR_SHIP_NOT_AVAILABLE :{WHITE}Tàu thuỷ không sẵn có
|
||||
STR_ERROR_AIRCRAFT_NOT_AVAILABLE :{WHITE}Máy bay không sẵn có
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REFIT_TRAIN :{WHITE}Không thể cải biến tàu hoả...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REFIT_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể cải biến ôtô...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REFIT_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể cải biến xe...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REFIT_SHIP :{WHITE}Không thể cải biến tàu thuỷ...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_REFIT_AIRCRAFT :{WHITE}Không thể cải biến máy bay...
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_TRAIN :{WHITE}Không thể đổi tên tàu hoả...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể đổi tên ôtô...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể đổi tên xe...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_SHIP :{WHITE}Không thể đổi tên tàu thuỷ...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_AIRCRAFT :{WHITE}Không thể đổi tên máy bay...
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_STOP_START_TRAIN :{WHITE}Không thể chạy/dừng tàu hoả...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_STOP_START_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể chạy/dừng ôtô...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_STOP_START_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể dừng/chạy xe...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_STOP_START_SHIP :{WHITE}Không thể chạy/dừng tàu thuỷ...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_STOP_START_AIRCRAFT :{WHITE}Không thể chạy/dừng máy bay...
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SEND_TRAIN_TO_DEPOT :{WHITE}Không thể gửi tàu về xưởng...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SEND_ROAD_VEHICLE_TO_DEPOT :{WHITE}Không thể gửi ôtô về xưởng...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SEND_ROAD_VEHICLE_TO_DEPOT :{WHITE}Không thể gửi xe về xưởng...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SEND_SHIP_TO_DEPOT :{WHITE}Không thể gửi tàu thuỷ về xưởng...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SEND_AIRCRAFT_TO_HANGAR :{WHITE}Không thể gửi máy bay về xưởng...
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUY_TRAIN :{WHITE}Không thể mua tàu hỏa này...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUY_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể mua ôtô này...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUY_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể mua xe này...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUY_SHIP :{WHITE}Không thể mua tàu thủy này...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_BUY_AIRCRAFT :{WHITE}Không thể mua máy bay này...
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_TRAIN_TYPE :{WHITE}Không thể đổi tên kiểu tàu hoả...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_ROAD_VEHICLE_TYPE :{WHITE}Không thể đổi tên kiểu ôtô...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_ROAD_VEHICLE_TYPE :{WHITE}Không thể đổi tên loại xe...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_SHIP_TYPE :{WHITE}Không thể đổi tên loại tàu...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_RENAME_AIRCRAFT_TYPE :{WHITE}Không thể đổi tên kiểu máy bay...
|
||||
|
||||
###length VEHICLE_TYPES
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SELL_TRAIN :{WHITE}Không thể bán tàu hoả...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SELL_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể bán ôtô...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SELL_ROAD_VEHICLE :{WHITE}Không thể bán xe...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SELL_SHIP :{WHITE}Không thể bán tàu thuỷ...
|
||||
STR_ERROR_CAN_T_SELL_AIRCRAFT :{WHITE}Không thể bán máy bay...
|
||||
|
||||
|
@ -5351,7 +5360,7 @@ STR_ERROR_NO_DOCK :{WHITE}Không c
|
|||
STR_ERROR_NO_AIRPORT :{WHITE}Không có sân bay/bãi đỗ trực thăng
|
||||
STR_ERROR_NO_STOP_COMPATIBLE_ROAD_TYPE :{WHITE}Không có điểm dừng nào phù hợp với kiểu đường
|
||||
STR_ERROR_NO_STOP_COMPATIBLE_TRAM_TYPE :{WHITE}Không có điểm dừng phù hợp với kiểu tàu điện
|
||||
STR_ERROR_NO_STOP_ARTICULATED_VEHICLE :Không có điểm dừng phù hợp với ô tô kéo rơ moóc.{}Ô tô kéo rơ moóc cần điểm dừng ngắn trên đường, không phải bến dừng
|
||||
STR_ERROR_NO_STOP_ARTICULATED_VEHICLE :{WHITE}Không có điểm dừng phù hợp với xe kéo rơ moóc.{}Xe kéo rơ moóc cần điểm dừng ngắn trên đường, không phải bến dừng
|
||||
STR_ERROR_AIRPORT_NO_PLANES :{WHITE}Không thể hạ cánh máy bay tại bãi đỗ trực thăng này
|
||||
STR_ERROR_AIRPORT_NO_HELICOPTERS :{WHITE}Không thể hạ cánh trực thăng ở sân bay này
|
||||
STR_ERROR_NO_RAIL_WAYPOINT :{WHITE}Không có điểm mốc tàu hỏa
|
||||
|
@ -5471,7 +5480,7 @@ STR_INDUSTRY_NAME_SUGAR_MINE :Mỏ đường
|
|||
STR_SV_EMPTY :
|
||||
STR_SV_UNNAMED :Chưa đặt tên
|
||||
STR_SV_TRAIN_NAME :Đoàn tàu #{COMMA}
|
||||
STR_SV_ROAD_VEHICLE_NAME :Ôtô #{COMMA}
|
||||
STR_SV_ROAD_VEHICLE_NAME :Xe #{COMMA}
|
||||
STR_SV_SHIP_NAME :Tàu thuỷ #{COMMA}
|
||||
STR_SV_AIRCRAFT_NAME :Máy bay #{COMMA}
|
||||
|
||||
|
@ -5796,8 +5805,8 @@ STR_FORMAT_WAYPOINT_NAME_SERIAL :Điểm mốc {
|
|||
###length 6
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_TRAIN :{TOWN} Xưởng Tàu Hỏa
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_TRAIN_SERIAL :{TOWN} Xưởng Tàu Hỏa #{COMMA}
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_ROAD_VEHICLE :Xưởng Xe Ôtô {TOWN}
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_ROAD_VEHICLE_SERIAL :Xưởng Xe Ôtô {TOWN} #{COMMA}
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_ROAD_VEHICLE :Xưởng Xe {TOWN}
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_ROAD_VEHICLE_SERIAL :Xưởng Xe {TOWN} #{COMMA}
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_SHIP :Xưởng Tàu {TOWN}
|
||||
STR_FORMAT_DEPOT_NAME_SHIP_SERIAL :Xưởng Tàu {TOWN} #{COMMA}
|
||||
###next-name-looks-similar
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue